Có 2 kết quả:
可貴 kě guì ㄎㄜˇ ㄍㄨㄟˋ • 可贵 kě guì ㄎㄜˇ ㄍㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be treasured
(2) praiseworthy
(2) praiseworthy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be treasured
(2) praiseworthy
(2) praiseworthy
Bình luận 0